XE CUỐN ÉP RÁC HINO 6 KHỐI | XE CUỐN ÉP RÁC 6 KHỐI HINO DUTRO
Thông số kỹ thuật xe cuốn ép rác 6 khối Hino
|
Thông tin chung
|
ĐVT
|
Ô tô cơ sở
|
Ô tô thiết kế
|
Loại phương tiện
|
|
Ô TÔ SẮT XI CÓ BUỒNG LÁI
|
Ô TÔ CHỞ RÁC
|
Nhãn hiệu
|
|
HINO WU342L-NKMTJD3
|
HINO WU342L-NKMTJD3/TCR
|
Công thức bánh xe
|
|
4x2 R
|
Thông số về kích thước
|
Kích thước bao (Dx Rx C)
|
mm
|
6000x 1945x 2165
|
6490x 1945x 2685
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
3380
|
Vết bánh xe trước sau
|
mm
|
1455/1480
|
Vết bánh xe phía ngoài
|
mm
|
1730
|
Chiều dài đầu xe
|
mm
|
1065
|
1065
|
Chiều dài đuôi xe
|
mm
|
1555
|
2045
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
200
|
Góc thoát trước sau
|
mm
|
-/-
|
23/11
|
Chiều rộng cabin
|
mm
|
1810
|
Chiều rộng thùng hàng
|
mm
|
-/-
|
1860
|
Thống về tải trọng
|
Tự trọng
|
kg
|
2355
|
5055
|
Phân bố lên trục 1/ trục 2
|
kg
|
1420/935
|
1575/3480
|
Tải trọng cho phép chở
|
kg
|
-
|
3000
|
Số người cho phép tham gia giao thông
|
Người
|
3
|
Tổng tải trọng
|
kg
|
-
|
8250
|
Phân bố lên trục 1/ trục 2
|
kg
|
-
|
2550/5700
|
Khả năng chịu tải lớn nhât trên từng trục xe
|
kg
|
2600/5700
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
Tốc độ cực đạ của xe
|
Km/h
|
-
|
79,47
|
Độ dốc lớn nhất của xe vượt được
|
%
|
-
|
31,3%
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m
|
|
-
|
23,04
|
Góc ổn định tỉnh ngang khi không tải
|
|
-
|
36,15
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo vết bánh xe phía ngoài
|
m
|
6,7
|
Động cơ
|
Kiểu loại
|
|
W04D-TR
|
Loại động cơ
|
|
Disele, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước tăng áp
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
4009
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston
|
|
104x118
|
Công suất lớn nhất
|
KW/v/p
|
92/2700
|
Mô men lớn nhất
|
Nm/v/p
|
363/1800
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu
|
|
Bơm cáo áp, phun nhiên liệu trực tiếp
|
Vị trí động cơ trên khung xe
|
|
Phía trước
|
Ly hợp
|
Kiểu loại
|
|
1 đĩa ma sát khô lò so
|
Dẫn động ly hợp
|
|
Dẫn động thủy lực
|
Hộp số
|
Kiểu loại
|
|
Cơ khí 5 số tiến 1 số lùi
|
Tỷ số truyền ở các tay số
|
|
I-4,981; II-2,911; III-1,556;IV-1,000;V0,738
|
Tỷ số truyền lùi
|
|
4,625
|
Trục các đăng
|
|
2 trục, ổ đỡ trung gian
|
Tỷ số tuyền cầu chủ động
|
|
6,428
|
Bánh xe và lốp
|
Trục 1(bánh đơn)
|
|
7.50-16(123/121L
|
Trục 1(bánh kép)
|
|
7.50-16(123/121L
|
Hệ thống treo
|
Kiểu treo trục 1
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
Kiểu treo trục 2
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
Giảm chấn trục 1/ trục 2
|
|
Thủy lực/ thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
|
Tang trống trước và sau
|
+Dẫn động
|
|
Thủy lực 2 dòng trợ lực chân không
|
Phanh tay
|
|
Tác động lên trục thứ cấp hộp số
|
+Dẫn động
|
|
Kiểu cơ khí
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
|
Trục vít ê cu bi
|
Tỷ số tuyên truyền
|
|
22,6
|
Dẫn động
|
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
Thiết bị điện
|
Áp định mức:12V
|
|
ắc quy:12V-60 Ah-2 bình
|
Máy phát: 12V-100A
|
|
Khởi động: 12V
|
Cabin và thùng
|
cabin
|
|
Thép dập hàn
|
Thùng xe
Kích thước lọt lòng thùng
|
|
Thùng chứ rác
|
mm
|
2340/2355x 1630x 1530
|
Thể tích thùng
|
m3
|
6
|
Hệ thống thủy lực
|
Bơm thủy lục
|
|
|
Hiệu
|
|
JOYANGHYDROTECH
|
Số loại
|
|
JP30/63/S/F32/S4-4
|
Lưu lượng riêng
|
cc/rev
|
63
|
Áp suất làm việc
|
Kg/cm2
|
190
|
Van phân phối chính
|
|
-Nhãn hiệu: AKON
-Loại: KVM 163C-R-CSC1ST1
-sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ
|
Xy lanh thủy lực bàn đẩy rác
|
|
+TDR 120-1055-3300
+Áp suât làm việc lớn nhất:150 kg/cm2
|
Xy lanh thủy lực xoay lưỡi ép
|
|
+TDR 80-430 CA-Y-MT-GC
+ Áp suât làm việc lớn nhất:150 kg/cm2
|
Xy lanh thủy lực ép rác
|
|
+TDR 80-580 CA-Y-MT-GC
&l |
CÔNG TY Ô TÔ HỒNG SƠN STAR
Thông Tin và địa chỉ của Công ty
Địa chỉ : QL 1A, X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
Điện thoại : 0236.3687878 – 0236.687879
Hotline góp ý : 0973.470778
Mst : 0401549220
Đại diện : Bà Nguyễn Thị Phương Thúy Chức vụ : Giám Đốc
Email : hongsonstar@gmail.com
I. ĐỊA CHỈ SHOWROOM
1. Địa chỉ ĐK-GPKD: QL 1A, X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
2. Showroom trưng bày sản phẩm : QL 1A, X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
3. Showroom trưng bày sản phẩm : 01 Phan Bội Châu, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
II. TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG Ô TÔ HỒNG SƠN STAR
- 0571 000 999 999 TạiNH TMCPNgoại Thương – CN Dung Quất ( Vietcombank)
- 3071 1001 55007 Tại NH Quân Đội – CN Nam Đà Nẵng (MB bank)
- 2000 201 999 999 Tại NH NN và PTNT Việt Nam ( Agribank )
- 0400 2656 0820 Tại NH TMCP Sài Gòn Thương tín ( Sacombank )
IV. TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0906.470778 – 0949.470778 – 0989.470778 – 0981.970778
V. HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/24: 0948.470778
VI. Ý KIẾN KHÁCH HÀNG: 0973.470778
VII. CUNG CẤP PHỤ TÙNG-PHỤ KIỆN: 0236.3687899
VIII. CÁC ĐỊA ĐIỂM BẢO HÀNH-BẢO DƯỠNG:
1. ĐỊA ĐIỂM 1: QL 1A, X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
2. ĐỊA ĐIỂM 2: 01 Phan Bội Châu, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách !